Có 3 kết quả:
扬琴 yáng qín ㄧㄤˊ ㄑㄧㄣˊ • 揚琴 yáng qín ㄧㄤˊ ㄑㄧㄣˊ • 洋琴 yáng qín ㄧㄤˊ ㄑㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) yangqin
(2) dulcimer (hammered string musical instrument)
(2) dulcimer (hammered string musical instrument)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) yangqin
(2) dulcimer (hammered string musical instrument)
(2) dulcimer (hammered string musical instrument)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 揚琴|扬琴[yang2 qin2]
Bình luận 0